Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
readership
/'ri:də∫ip/
US
UK
Danh từ
chức vụ phó giáo sư đại học
hold
a
readership
in
Maths
giữ chức vụ phó giáo sư toán
(số ít) số độc giả (của một tờ báo, một tác giả…)
this
author
has
a
large
readership
tác giả ấy có tác phẩm được nhiều người đọc (có nhiều độc giả)