Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ray
/rei/
US
UK
Danh từ
tia
the
rays
of
the
sun
tia mặt trời
X-ray
tia X
a
ray
of
hope
một tia hy vọng
a ray of sunshine
(khẩu ngữ)
một tia nắng ấm (người hoặc vật làm cho cuộc đời của ai đó rạng rỡ hơn, phấn khởi hơn)
Danh từ
(động vật)
cá đuối
(cũng re) (nhạc) nốt rê
* Các từ tương tự:
ray-proof
,
rayah
,
rayed
,
raying
,
rayon
,
rayonnant