Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ravenous
/'rævənəs/
US
UK
Tính từ
đói cồn cào; đói lắm
where's
the
dinner
?
I'm
ravenous!
cơm tôi đâu rồi? tôi đói cồn cào đây!
ngấu nghiến (ăn, đói)
a
ravenous
appetite
ngon miệng ăn ngấu nghiến
* Các từ tương tự:
ravenously
,
ravenousness