Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
raucous
/ˈrɑːkəs/
US
UK
adjective
[more ~; most ~]
loud and unpleasant to listen to
raucous
shouts
/
laughter
behaving in a very rough and noisy way
a
raucous
crowd