Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
rarity
/'reərəti/
US
UK
Danh từ
sự hiếm có; sự ít có
vật hiếm có; vật quý hiếm; của hiếm
rain
is
a
rarity
in
the
desert
mưa là cái hiếm có trên hoang mạc