Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ramshackle
/'ræm∫ækl/
US
UK
Tính từ
xiêu vẹo; mục nát
a
ramshackle
house
ngôi nhà xiêu vẹo
a
ramshackle
old
bus
chiếc xe buýt cũ đã nát lắm