Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
ramp
/ræmp/
US
UK
Danh từ
dốc, bờ dốc
a
ramp
of
a
bridge
dốc lên cầu
thang lên máy bay
bệ hỏa tiễn
Danh từ
(cũ, tiếng lóng)
sự lừa bịp; sự bịp bán giá cắt cổ
* Các từ tương tự:
rampage
,
rampageous
,
rampageously
,
rampageousness
,
rampancy
,
rampant
,
rampantly
,
rampart
,
rampart-slope