Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
raging
/'reidʒiŋ/
US
UK
Tính từ
(thngữ)
dữ dội
raging
thirst
cơn khát dữ dội
have
a
raging
headche
nhức đầu dữ dội