Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
raffle
/'ræfl/
US
UK
Danh từ
cuộc xổ số lấy hiện vật
win
a
radio
in
a
raffle
trúng một máy thu rađiô trong một cuộc xổ số lấy hiện vật
Động từ
trao (một món hiện vật) trong cuộc xổ số