Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
radiate
/'reidieit/
US
UK
Động từ
toả ra
a
stove
that
radiates
warmth
cái lò tỏa sức nóng
warmth
radiating
from
the
stove
sức nóng tỏa từ lò ra
the
happiness
that
radiates
from
her
yeys
niềm hạnh phúc toả ra từ đôi mắt cô ta
five
roads
radiate
from
this
point
năm con đường toả ra từ điểm này
* Các từ tương tự:
radiate-veined