Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
racing
US
UK
noun
[noncount] :the sport or profession of racing horses, cars, etc.
auto
/
yacht
racing -
often
used
before
another
noun
his
racing
career
racing
fans
* Các từ tương tự:
racing car