Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
quasi-
/'kweizai/
/'kweisai/
US
UK
tiền tố (tạo thành tt và dt)
hầu như là
xem
quasi-offical
tưởng như là
xem
quasi-scientific
* Các từ tương tự:
quasi-
,
quasi-analytic
,
quasi-argument
,
quasi-asymptote
,
quasi-comformality
,
quasi-contract
,
quasi-divisor
,
quasi-elliptic
,
quasi-field