Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
quarantine
/'kwɒrənti:n/
/'kwɔ:rənti:n/
US
UK
Danh từ
sự cách ly kiểm dịch; thời gian cách ly kiểm dịch
kept
in
quarantine
for
a
week
bị cách ly kiểm dịch một tuần lễ
Động từ
cách ly để kiểm dịch
quarantined
because
of
rabies
bị cách ly để kiểm dịch vì bệnh dại
* Các từ tương tự:
quarantine flag