Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
putrefy
US
UK
verb
The battlefield was strewn with putrefying bodies
rot
decompose
decay
moulder
go
bad
spoil
deteriorate
go
off