Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
punt
US
UK
verb
Herbert spends all the grocery money punting at the races
bet
wager
stake
gamble
speculate
lay
a
bet
or
stake
or
wager
noun
In roulette, Janet always placed her punt on number
bet
wager
stake
gamble
* Các từ tương tự:
punter