Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pun
/pʌn/
US
UK
Danh từ
(on something)
sự chơi chữ
Động từ
(-nn-) (on something)
chơi chữ
he's
always
punning
and
I
don't
find
it
funny
hắn luôn luôn chơi chữ và tôi không thấy thế là buồn cười
* Các từ tương tự:
puna
,
punaluan
,
Punch
,
punch
,
punch card
,
punch press
,
punch-bag
,
punch-ball
,
punch-bowl