Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pulsate
US
UK
verb
Throughout the voyage, I could feel the ship's engines pulsating
beat
pulse
throb
pound
thrum
drum
thump
thud
reverberate
hammer
palpitate
vibrate
oscillate
quiver