Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
psyched
/ˈsaɪkt/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] informal :very eager, ready, or excited about something
Are
you
psyched
for
this
party
?
I'm
so
psyched
about
my
vacation
!
* Các từ tương tự:
psychedelia
,
psychedelic