Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pruning
/'pru:niŋ/
US
UK
Danh từ
sự tỉa cây
careful
pruning
at
the
right
time
is
the
secret
of
success
with
roses
trồng hồng mà tỉa cành cẩn thận đúng lúc là bí quyết thành công đấy
* Các từ tương tự:
pruning-hook
,
pruning-knife
,
pruning-scisors