Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
prudence
/'pru:dns/
US
UK
Danh từ
sự khôn ngoan; thận trọng; tính khôn ngoan thận trọng
we
can
rely
on
the
prudence
of
his
decision
ta có thể tin vào tính khôn ngoan thận trọng của các quyết định của ông ta