Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
provincial
/prə'vin∫l/
US
UK
Tính từ
[thuộc] tỉnh
provincial
government
chính quyền tỉnh
[thuộc] các tỉnh
provincial
theatres
nhà hát các tỉnh
(thường xấu) [có tính chất] tỉnh lẻ, [có tác phong] tỉnh lẻ
Danh từ
(thường xấu) dân tỉnh lẻ
* Các từ tương tự:
provincialism
,
provincialist
,
provinciality
,
provincialization
,
provincialize
,
provincially