Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
prosaic
/prə'zeiik/
US
UK
Tính từ
nôm na
a
prosaic
style
văn phong nôm na
buồn tẻ; tầm thường
a
prosaic
life
as
a
housewife
cuộc sống tầm thường buồn tẻ của một người nội trợ
* Các từ tương tự:
prosaically
,
prosaicness