Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pretend
/pri'tend/
US
UK
Động từ
giả vờ, giả đò
pretend
to
be
asleep
giả vờ ngủ
lấy cớ
she
pretended
illness
as
an
excuse
cô ta lấy cớ là ốm để tạ lỗi
(+ to) đòi hỏi, đòi, yêu cầu
pretend
to
a
right
đòi một quyền lợi
pretend
to
someone's
hand
cầu hôn ai
* Các từ tương tự:
pretended
,
pretendedly
,
pretender