Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
presidency
/'prezidənsi/
US
UK
Danh từ
nhiệm kỳ chủ tịch, nhiệm kỳ tổng thống
the
last
days
of
his
presidency
những ngày cuối cùng nhiệm kỳ tổng thống của ông ta
he
was
elected
to
a
second
presidency
ông ta được bầu vào một nhiệm kỳ tổng thống thứ hai
the presidency
(cách viết khác the presidency) chức chủ tịch; chức tổng thổng