Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
prescription
/'pri'skrip∫n/
US
UK
Danh từ
đơn thuốc, toa thuốc
thuốc theo đơn
the
chemist
made
a
mistake
when
marking
up
the
prescription
người bán dược phẩm đã phạm nhầm lẫn khi pha thuốc theo đơn
sự hướng dẫn điều trị; sự quy định (thuốc điều trị)
the
prescription
of
drug
is
a
doctor's
responsibility
sự quy định thuốc điều trị là trách nhiệm của bác sĩ