Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
marking
/'mɑ:kiŋ/
US
UK
Danh từ
đốm (lông, da…)
the
leopard
has
beautiful
markings
con báo có những đốm đẹp
* Các từ tương tự:
marking ink