Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
prepay
/pri:'pei/
US
UK
Động từ
(prepaid) (chủ yếu ở dạng bị động)
trả trước
the
telegram
was
sent
reply
prepaid
bức điện đã được gửi đi với điện trả lời đã trả tiền trước
a
prepaid
envelope
phong bì bưu phí đã trả trước (đã in sẵn tem thư)
* Các từ tương tự:
prepayable
,
prepayment