Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
preoccupied
/pri:'ɒkjʊpaid/
US
UK
Tính từ
lơ đễnh vì có mối bận tâm canh cánh trong lòng
he
answered
me
in
a
rather
preoccupied
manner
anh ta trả lời tôi một cách khá lơ đễnh vì đang có một mối bận tâm canh cánh trong lòng