Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
predecessor
/'pri:disesə[r]/
US
UK
Danh từ
người tiền nhiệm
việc đã làm từ trước; cái đã có trước
will
the
new
plan
be
any
more
acceptable
than
its
predecessors
?
kế hoạch mới liệu có thỏa đáng hơn kế hoạch trước chút nào không?