Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
precept
/'pri:sept/
US
UK
Danh từ
châm ngôn
he
lived
by
the
precept "
practise
what
you
preach
"
ông ta sống theo châm ngôn: "hãy làm những điều mà anh khuyên nhủ người khác"
lời dạy
example
is
better
than
precept
gương tốt hay hơn lời dạy
* Các từ tương tự:
preceptive
,
preceptively
,
preceptor
,
preceptorial
,
preceptorially
,
preceptorship
,
preceptress