Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
precedented
/'presidəntid/
US
UK
Tính từ
đã có tiền lệ, đã có trước đó
a
decision
not
precedented
in
English
law
một quyết định chưa từng có trong luật nước Anh