Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
prance
/prɑ:ns/
/præns/
US
UK
Động từ
nhảy dựng lên (ngựa)
(+ about, along, around, in, out…) đi vênh váo
he
pranced
out
of
the
room
in
a
fury
nó vênh váo ra khỏi phòng trong cơn giận dữ
nhảy cỡn lên (vì vui…)
Danh từ
(số ít)
sự nhảy dựng lên
sự đi vênh váo
sự nhảy cỡn lên(vì vui…)
* Các từ tương tự:
prancer