Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
polka
/ˈpoʊlkə/
/Brit ˈp{scriptainv}lkə/
US
UK
noun
plural -kas
[count] a lively dance for couples
We
danced
a
polka.
the music for a polka
The
band
played
a
polka.
* Các từ tương tự:
polka dot