Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
plebiscite
/'plebisit/
US
UK
Danh từ
(chính trị)
cuộc bỏ phiếu toàn dân
a
plebiscite
was
held
to
decide
the
fate
of
the
country
một cuộc bỏ phiếu toàn dân đã được tổ chức để quyết định vận mệnh đất nước