Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pith
/piθ/
US
UK
Danh từ
ruột; bấc (ở thân một số cây)
cùi (ở vỏ quả cam…)
the pith of something
cốt lõi của cái gì
that
was
the
pith
of
his
argument
đấy là cốt lõi lý lẽ của nó
* Các từ tương tự:
pith hat
,
pith helmet
,
pithecan
,
pithecanthrope
,
pithecoil
,
pithily
,
pithiness
,
pithless
,
pithy