Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
pervert
/'pə:vɜ:t/
US
UK
Động từ
hiểu sai, dùng sai, xuyên tạc
an
expression
whose
meaning
has
been
perverted
by
constant
misuse
một từ ngữ đã bị hiểu sai nghĩa vì thường xuyên dùng sai
pervert
the
truth
xuyên tạc sự thật
làm hư hỏng, làm đồi bại
pervert [
the
mind
of
]
a
child
làm hư hỏng [tâm hồn] một đứa trẻ
Danh từ
người hư hỏng, người đồi bại
kẻ trái thói về tình dục
* Các từ tương tự:
perverted
,
perverter
,
pervertible