Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
persecution
/,pɜ:si'kju:∫n/
US
UK
Danh từ
sự truy hại, vụ truy hại
they
suffered
persecution
for
their
beliefs
họ bị truy hại vì tín ngưỡng của họ
he
is
writing
a
history
of
the
persecutions
endured
by
his
race
ông ta đang viết về lịch sử các vụ truy hại mà chủng tộc ông từng là nạn nhân
* Các từ tương tự:
persecution complex
,
persecutional