Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
perpetuate
/pə'pet∫ʊeit/
US
UK
Động từ
làm cho tồn tại mãi; lưu truyền
these
measures
will
perpetuate
the
hostility
between
the
two
groups
những biện pháp ấy sẽ làm cho sự thù địch giữa hai nhóm tồn tại mãi mãi