Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
perpetuate
US
UK
verb
Thoughtless jokes can perpetuate damaging stereotypes
continue
maintain
extend
keep
(
on
or
up
)
keep
going
preserve
memorialize
immortalize
eternalize