Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
permissive
/pə'misiv/
US
UK
Tính từ
(thường thuộc ngữ)
dễ dãi (nhất là đối với trẻ em và về mặt tình dục)
permissive
parents
bố mẹ dễ dãi
permissive
attitudes
thái độ dễ dãi
* Các từ tương tự:
permissively
,
permissiveness