Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
permanence
/'pɜ:mənəns/
US
UK
Danh từ
sự lâu dài, sự vĩnh cửu
nothing
threatens
the
permanence
of
the
system
chẳng có gì đe dọa được sự lâu dài của hệ thống ấy