Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
perishable
/'peri∫əbl/
US
UK
Tính từ
dễ hỏng (thực phẩm…)
perishable
food
should
be
stored
in
a
refrigerator
thực phẩm dễ hỏng phải để tủ lạnh
* Các từ tương tự:
perishableness
,
perishables