Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
peripheral
/pə'rifərəl/
US
UK
Tính từ
[thuộc] chu vi
[thuộc] ngoại vi; ngoại biên
peripheral
zones
những vùng ngoại biên
ở rìa (với tầm quan trọng thứ yếu)
topics
peripheral
to
the
main
theme
những vấn đề ở rìa đề tài chính
* Các từ tương tự:
peripheral device
,
peripherally