Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
periodic
US
UK
adjective
We called in the plumber because of the periodic hammering in the pipes. The next periodic return of Halley's comet is expected in 2061-
periodical
intermittent
regular
recurrent
repetitive
iterative
cyclic
(
al
)
repeated
episodic
sporadic
occasional
* Các từ tương tự:
periodical