Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
perforate
/'pɜ:fəreit/
US
UK
Động từ
đục lỗ, đục thủng
đục một dãy lỗ (vào giấy để có thể xé được theo dãy lỗ ấy)
a
perforated
sheet
of
postage
stamps
một tờ tem thư có đục từng dãy lỗ