Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
peeve
/ˈpiːv/
US
UK
noun
plural peeves
[count] :something that annoys someone
One
of
her
peeves
is
people
who
are
always
late
. -
see
also
pet
peeve
* Các từ tương tự:
peeved