Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
peccadillo
US
UK
noun
We have to forgive the occasional peccadillo
slip
error
lapse
mistake
infraction
violation
misdeed
shortcoming
misstep
blunder
faux
pas
indiscretion
gaffe
botch
stumble
fault
petty
sin
(
minor
)
transgression
trespass
Colloq
slip-up
goof