Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
paw
/pɔ:/
US
UK
Danh từ
chân (của thú có vuốt như mèo, chó…)
a
dog's
paw
chân chó
(khẩu ngữ, đùa hay nghĩa xấu) bàn tay (người)
Động từ
cào (bằng chân có vuốt)
quẹt móng xuống đất (ngựa)
cầm lóng ngóng; sờ soạng (người)
he
can't
be
near
a
woman
without
pawing
her
nó không thể gần một phụ nữ mà không sờ soạng chị ta
* Các từ tương tự:
pawer
,
pawkily
,
pawkiness
,
pawky
,
pawl
,
pawn
,
pawn-ticket
,
pawnable
,
pawnage