Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
parting
/'pɑ:tiη/
US
UK
Danh từ
sự chia tay, sự từ biệt
a
tearful
parting
cuộc chia tay đầy nước mắt
a
parting
kiss
cái hôn lúc chia tay
(Mỹ part) đường ngôi (trên mái tóc)
a (the) parting of the ways
chỗ ngã ba đường (đen, nghĩa bóng)
a parting shot
hành động (lời phê bình) không thân thiện lúc ra đi