Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
parity
/'pæriti/
US
UK
Danh từ
sự ngang nhau
parity
of
pay
sự ngang nhau về tiền lương
(kinh tế) sự ngang giá; sự đồng giá (giữa hai loại tiền)
the
two
currencies
have
now
reach
parity
hai loại tiền ấy nay đã đồng giá
* Các từ tương tự:
parity of exchange
,
Parity price system